Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Các_Tiểu_vương_quốc_Ả_Rập_Thống_nhất Giải đấuNăm | Thành tích | Thứ hạng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1930 đến 1974 | Không tham dự | |||||||
1978 | Bỏ cuộc | |||||||
1982 | Không tham dự | |||||||
1986 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1990 | Vòng 1 | 24 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 |
1994 đến 2018 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2022 đến 2026 | Chưa xác định | |||||||
Tổng cộng | 1/9 | 1 lần vòng bảng | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 |
Năm | Thành tích | GP | W | D* | L | GS | GA |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1956 đến 1976 | Không tham dự | ||||||
1980 | Vòng 1 | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 |
1984 | Vòng 1 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 8 |
1988 | Vòng 1 | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 |
1992 | Hạng tư | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 4 |
1996 | Á quân | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 |
2000 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2004 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 |
2007 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 |
2011 | Vòng 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 |
2015 | Hạng ba | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 |
2019 | Bán kết | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 8 |
2023 | Chưa xác định | ||||||
Tổng cộng | Một lần á quân | 42 | 15 | 10 | 17 | 40 | 56 |
Năm | Thành tích | Thứ hạng | GP | W | D* | L | GS | GA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 + 1995 | Không giành quyền tham dự | |||||||
1997 | Vòng bảng | 6th | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 |
1999 ↓ | Không giành quyền tham dự | |||||||
Tổng cộng | 1 lần vòng bảng | 1/10 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 |
Năm | Thành tích | GP | W | D* | L | GS | GA |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1970 | Không tham dự | ||||||
1972 | Hạng ba | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 11 |
1974 | Hạng 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 9 |
1976 | Hạng 5 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 |
1979 | Hạng 6 | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 18 |
1982 | Hạng 3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 6 |
1984 | Hạng 4 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 |
1986 | Á quân | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 |
1988 | Á quân | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 |
1990 | Hạng 5 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 8 |
1992 | Hạng 4 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 |
1994 | Á quân | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 |
1996 | Hạng 4 | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 |
1998 | Hạng 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 |
2002 | Hạng 6 | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 7 |
2003 | Hạng 5 | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 |
2004 | Vòng bảng | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 |
2007 | Vô địch | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 1 |
2009 | Vòng bảng | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 |
2010 | Bán kết | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 |
2013 | Vô địch | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 3 |
2014 | Hạng ba | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 |
2017 | Á quân | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 |
2019 | Vòng bảng | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 |
Tổng cộng | 1 lần vô địch | 111 | 41 | 28 | 39 | 117 | 135 |
Năm | Thành tích | GP | W | D* | L | GS | GA |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1951 ↓ | Không tham dự, là thuộc địa của Anh | ||||||
1986 | Tứ kết | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 |
1990 | Không tham dự | ||||||
1994 | Tứ kết | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 |
1998 | Vòng bảng | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 10 |
Tổng cộng | 3/13 | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 19 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Các_Tiểu_vương_quốc_Ả_Rập_Thống_nhất Giải đấuLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Các_Tiểu_vương_quốc_Ả_Rập_Thống_nhất http://www.uaefa.ae/#/en/nationalteam/1 http://www.uaefa.ae/#/news/27540 http://stats.the-afc.com/match_report/13255 http://stats.the-afc.com/match_report/13258 http://stats.the-afc.com/match_report/13259 http://stats.the-afc.com/match_report/13292 http://stats.the-afc.com/match_report/13300 http://stats.the-afc.com/match_report/13306 http://stats.the-afc.com/match_report/16267 http://stats.the-afc.com/match_report/16269